tư chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tư chất+ noun
- nature, individual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư chất":
thể chất tí chút tư chất - Những từ có chứa "tư chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 486